TẤM THÉP CHỊU NHIỆT EN 10028 16Mo3

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

TẤM THÉP CHỊU NHIỆT EN 10028 16Mo3

Còn hàng

THÉP ĐẶC CHỦNG/THÉP CHỊU MÀI MÒN

  • Liên hệ
  • 16Mo3 là ​​hợp kim thép molypden cấp bình chịu áp suất là vật liệu hợp kim hiệu suất cao,thực hiện tiêu chuẩn EN10028 để sử dụng trong điều kiện nhiệt độ làm việc cao.
    Vật liệu này được sử dụng làm thép hàn trong chế tạo nồi hơi công nghiệp và bình chịu áp suất bằng thép trong ngành dầu khí và hóa chất. Do có chứa molypden, 16Mo3 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời.

    Gọi ngay: 0933.196.837
  • 1043

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • File sản phẩm
  • Bình luận

♦Tấm thép 16MO3: Tính chất, đặc điểm và ứng dụng
⇒Thép là một trong những vật liệu đa năng nhất được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp vì tính chất, độ bền và độ cứng của nó. 16MO3 là một loại thép được sử dụng rộng rãi để sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm nồi hơi, bình chịu áp suất và bộ trao đổi nhiệt. Nó có các tính chất và đặc điểm đặc biệt khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng này. Bài đăng trên blog này sẽ xem xét các tính chất, đặc điểm và ứng dụng của tấm thép 16MO3.

Xuất xứ: TISCO BAOSTEEL- CHINA
♦Tấm thép 16MO3 là gì?
⇒Tấm thép 16MO3 là tấm thép hợp kim crom-molypden chất lượng cao thường được sử dụng cho bình chịu áp suất trong dịch vụ nhiệt độ cao. Chúng có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời, cũng như khả năng hàn và tạo hình tốt. Hợp kim này bao gồm 15% Cr (Crom) và 8% Mo (Molypden), mang lại độ bền được cải thiện ở nhiệt độ cao hơn do hình thành lớp màng oxit ổn định ngăn ngừa quá trình oxy hóa tiếp theo.

♦ 16Mo3 là một thép bình chịu áp suất hợp kim thấp được biết đến với độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn. Tên “16Mo3” chỉ hàm lượng cacbon 0,16%, với “Mo” biểu thị molypden là một nguyên tố hợp kim. Các loại tương tự bao gồm ASTM A204Gr.A, ASTM A204Gr.B, DIN 15Mo3, NF 15D3, A302, A204. Hàm lượng molypden của nó cung cấp khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt. 16Mo3 được sử dụng rộng rãi trong nồi hơi, bình chịu áp suất, bộ trao đổi nhiệt và các thành phần khác tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Chúng có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến 600°C với ứng suất đỉnh vượt quá 220MPa trong các tua bin khí, nhà máy điện, nhà máy hóa dầu, các cơ sở lọc dầu, v.v. Chúng cung cấp các đặc tính nổi bật như khả năng chịu nhiệt, độ dẫn nhiệt cao, điện trở suất thấp và độ bền cao, ngay cả ở nhiệt độ cực thấp. Các tấm này thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đối với các hóa chất như axit clohydric ở nhiệt độ môi trường, khiến chúng hữu ích cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
♦Tính chất của tấm thép 16MO3
Thép 16MO3 có những đặc tính tuyệt vời khiến nó trở nên lý tưởng cho môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao. Nó có khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 600 độ C và chống ăn mòn. Nó cũng có khả năng hàn và tạo hình tốt, giúp dễ dàng định hình và cấu hình. Vật liệu bền và chắc chắn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hạng nặng. Một ưu điểm của tấm thép 16MO3 là chúng nhẹ và dễ vận chuyển và xử lý.

►Mechanical Properties of 16Mo3

Grade Thickness Temperature (Deg C)                  
  (mm) 50 100 150 200 250 300 350 400 450 500
    MPa MPa MPa MPa MPa MPa MPa MPa MPa MPa
16Mo3 < 16 273 264 250 233 213 194 175 159 147 141
  > 16 < 40 268 259 245 228 209 190 172 156 145 139
  > 40 < 60 258 250 236 220 202 183 165 150 139 134
  > 60 < 100 238 230 218 203 186 169 153 139 129 123
  > 100 < 150 218 211 200 186 171 155 140 127 118 113
  > 150 < 250 208 202 191 178 163 148 134 121 113 108

Chemical Composition of 16Mo3

  %
Carbon (C) 0.12/0.20
Silicon (Si) 0.35
Manganese (Mn) 0.40/0.90
Phosphorus (P) 0.025
Sulphur (S) 0.010
Chromium (Cr) 0.030
Molybdenum (Mo) 0.25/0.35
Nickel (Ni) 0.30
Nitrogen (N) 0.012
Copper (Cu) 0.30

♦Đặc điểm của tấm thép 16MO3
-Độ bền cao
Tấm thép 16MO3 được biết đến với độ bền và độ dẻo dai cao. Vật liệu này có độ bền chảy tối thiểu là 275 MPa và độ bền kéo tối thiểu là 450 MPa, khiến nó trở thành một trong những loại thép mạnh nhất hiện có. Tấm thép 16MO3 có đặc tính hàn và định hình tuyệt vời, khiến nó trở nên lý tưởng cho bình chịu áp suất, nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt.
-Chống ăn mòn
Một đặc điểm khác của sản phẩm này là khả năng chống ăn mòn. Vật liệu có hàm lượng crom là 0,5%, mang lại đặc tính chống ăn mòn tuyệt vời. Điều này làm cho tấm thép 16MO3 rất phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt hoặc hóa chất, chẳng hạn như nhà máy hóa dầu và giàn khoan ngoài khơi.
-Khả năng chịu nhiệt
Tấm thép 16MO3 cũng sở hữu đặc tính chịu nhiệt tuyệt vời, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao như nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt. Vật liệu có thể chịu được nhiệt độ lên đến 600°C mà không bị mất độ bền hoặc trở nên giòn, cho phép nó hoạt động đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
♦Ứng dụng của tấm thép 16MO3
-Nồi hơi và bình chịu áp suất
Tấm thép 16MO3 thường được sử dụng để chế tạo nồi hơi và bình chịu áp suất. Điều này là do thép 16MO3 có khả năng hàn tuyệt vời, khiến nó phù hợp với các ứng dụng áp suất cao. Thành phần hóa học của thép 16MO3 cũng làm cho nó chống ăn mòn, làm tăng thêm tính phù hợp của nó đối với nồi hơi và bình chịu áp suất. Ngoài ra, tấm thép 16MO3 có độ bền kéo cao, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kết cấu chắc chắn.
-Bộ trao đổi nhiệt
Tấm thép 16MO3 cũng thường được sử dụng trong xây dựng bộ trao đổi nhiệt. Điều này là do tính dẫn nhiệt tuyệt vời của chúng, cho phép chúng truyền nhiệt hiệu quả từ môi trường này sang môi trường khác. Ngoài ra, thép 16MO3 có điểm nóng chảy cao, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ khắc nghiệt hoặc thay đổi nhiệt độ nhanh.
-Thiết bị phát điện
Tấm thép 16MO3 cũng được sử dụng rộng rãi để chế tạo thiết bị phát điện như tua bin và máy phát điện. Điều này là do thép 16MO3 có các đặc tính cơ học tuyệt vời như độ bền kéo và khả năng chống va đập, khiến nó rất phù hợp để sử dụng trong môi trường chịu ứng suất cao như trong thiết bị phát điện. Ngoài ra, thép 16MO3 có khả năng chống mài mòn tốt, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các bộ phận thường xuyên bị rung động hoặc va đập.
♦Ưu điểm của việc sử dụng tấm thép 16MO3
Một trong những lợi thế đáng kể khi sử dụng tấm thép 16MO3 là khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn, khiến nó phù hợp để sử dụng trong môi trường áp suất cao và nhiệt độ cao. Vật liệu này cũng có khả năng hàn và tạo hình tốt, giúp dễ dàng định hình và cấu hình. Bản chất nhẹ của những sản phẩm này giúp chúng dễ vận chuyển và xử lý. Vật liệu này cũng dễ uốn, dai và dẻo, giúp dễ gia công. Ngoài ra, tính hiệu quả về mặt chi phí của tấm thép 16MO3 khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà sản xuất muốn giảm chi phí sản xuất.Thép tấm 16Mo3 là ​​thép tấm ngoại nhập, dùng để chế tạo nồi hơi, bình chịu áp lực.
♦ Thép tấm 16Mo3 tương đương với vật liệu thép kết cấu hợp kim khác, tương ứng với mác thép là 12Cr1MoV (I7*8-O38o/30-84), là vật liệu hợp kim tính năng cao.
♦ Quy trình sản xuất 12Cr1MoV tương đối đơn giản, hiệu suất hàn tốt, nhưng nhạy hơn với tốc độ làm mát bình thường hóa, sử dụng lâu dài 580 độ sẽ tạo ra do phốt pho và các nguyên tố tạp chất khác trong ranh giới hạt ở độ lệch do loại ôm ấp ủ thứ hai gây ra . Thép này chủ yếu được sử dụng sau khi bình thường hóa và ủ ở nhiệt độ cao, được sử dụng để sản xuất thiết bị áp suất cao ở nhiệt độ làm việc không vượt quá 570 độ ống thép siêu nhiệt, ống dẫn, ống ngoằn ngoèo và các vật rèn tương ứng khác.
Quy trình sản xuất thép tấm 16Mo3: nguyên liệu thô (phế liệu, gang, sắt nóng chảy) - lò điện (lò luyện hồ quang điện 100 tấn), bộ chuyển đổi - Xử lý tinh luyện thép nóng chảy lò LF - Xử lý chân không thép nóng chảy lò VD hoặc VOD - gia nhiệt ( lò liên tục và thậm chí cả lò nhiệt) - cán thép (máy nghiền 4100 và 4200mm) - xử lý nhiệt thép - kiểm tra cắt thép - bảo quản.
♦ Hàn tấm thép 16Mo3 rất nhạy cảm với nứt do nung lại và dễ bị nứt do nung lại trong khoảng nhiệt độ nhạy cảm là 500-700 độ C, và sự hình thành của nó có liên quan đến hàm lượng nguyên tố, thông số hàn, ứng suất giam cầm và mối hàn sau thông số xử lý nhiệt. Ví dụ, xu hướng nứt do nung lại là thép nóng cao hơn, khi sử dụng phương pháp hàn đầu vào nhiệt cao hơn, ngay cả khi không xử lý nhiệt sau hàn, trong vai trò ứng suất hạn chế trong lớp hàn hoặc lớp ốp dưới vai trò của khu vực quá nhiệt cũng sẽ tạo ra vết nứt khi gia nhiệt lại.
►Phần kết luận:
Tóm lại, tấm thép 16MO3 là vật liệu tuyệt vời với nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dầu khí, hóa dầu và phát điện. Khả năng chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn và độ bền của nó khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, nó tiết kiệm chi phí và nhẹ, giúp dễ vận chuyển và xử lý. Các nhà sản xuất muốn sản xuất các sản phẩm chất lượng cao đồng thời giảm chi phí sản xuất nên xem xét tấm thép 16MO3 là vật liệu được ưa chuộng.

Tại sao nên chọn thép bình chịu áp suất hợp kim 16Mo3?
Khi nói đến các ứng dụng nhiệt độ cao như nhà máy điện và cơ sở hóa dầu, tại sao lại chọn 16Mo3? Chúng tôi khuyên dùng 16Mo3 vì khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời, hoạt động tốt ở nhiệt độ lên đến 600°C và chịu được ứng suất trên 220 MPa. Nó hoàn hảo cho các nhà máy điện và cơ sở hóa dầu. Thành phần hợp kim thấp của nó mang lại khả năng hàn tốt, đơn giản hóa quá trình chế tạo và giảm chi phí. Thêm vào đó, chúng tôi đảm bảo chất lượng đáng tin cậy và giao hàng đúng hạn.
Lựa chọn 16Mo3 mang lại hiệu suất nhiệt độ cao tốt hơn, khả năng chống mài mòn và độ bền cao hơn. Hàm lượng crom và molypden của nó làm cho nó phù hợp hơn với môi trường khắc nghiệt so với thép cacbon tiêu chuẩn, giúp giảm bảo trì.
Để có thêm sức mạnh hoặc khả năng chống ăn mòn cao hơn, các lựa chọn thay thế như P265GH, 13CrMo4-5, hoặc ASTM A387 Lớp 11 có thể bổ sung cho 16Mo3, mang đến cho bạn sự linh hoạt dựa trên nhu cầu của mình.

Quý khách hàng có nhu cầu tham khảo sản phẩm cũng như xem bảng giá chi tiết hãy liên hệ chúng tôi qua số HOTLINE: 0274.221.6789-0933.196.837 hoặc nhấn vào biểu tượng gọi nhanh (trên giao điện thoại) để được tư vấn, báo giá ngay.

Phú Giang Nam luôn trân trọng giá trị nền tảng cho sự phát triển, đó là các cơ hội được hợp tác với Quý khách hàng. Không có bất kỳ khó khăn nào có thể ngăn cản chúng tôi mang lại những giá trị tiện ích phù hợp với mong muốn và lợi ích của Quý khách hàng.

     Chúng tôi tin tưởng rằng,với tập thể Phú Giang Nam đoàn kết vững mạnh và sự ủng hộ của Quý khách hàng,Phú Giang Nam chắc chắn sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai.

  Ngoài ra PGNS – Inox Phú Giang Nam còn là địa chỉ cung cấp Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện inox 304/316/310S cao cấp.

PGNS – Inox Phú Giang Nam cam kết cung cấp chỉ cung cấp các loại Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện 304/316/310S321/410/420/430/thép không gỉ N7Duplex./ Thép mài mòn....cao cấp và chất lượng nhưng giá cả rất bình dân. Bên cạnh những tiêu chuẩn có sẵn thì chúng tôi cũng cung cấp ống inox 304 /316/310S theo mọi kích thước quý khách hàng yêu cầu. 

Tất cả sản phẩm ống inox 304 /316/310S tại PGNS – Inox Phú Giang Nam đều có giá cả vô cùng hợp lý và mỗi sản phẩm giao đến khách hàng đều đạt tiêu chuẩn về tiêu chuẩn EN/ASTM/ JIS/GB/KS... nên khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm.

Đơn vị cung cấp TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 304/316/310S/410S/430thép không gỉ N7Duplex./ Thép mài mòn.+ VAN VI SINH,ỐNG INOX VI SINH ... chất lượng quốc tế tại TP Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh lân cận.

Công ty Inox Phú Giang Nam – chuyên cung cấp sản phẩm TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 301/304/316.310S/410S/430/thép không gỉ N7/Duplex./ Thép mài mòn...tiêu chuẩn, VAN VI SINH,ỐNG INOX VI SINH Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng đạt các tiêu chuẩn quốc tế.

Nhanh tay gọi tới số Hotline:0274.221.6789-0933.196.837-0979.165.316 để được INOX PHÚ GIANG NAM tư vấn báo giá chi tiết nhất nếu bạn quan tâm,muốn gia công hoặc tìm hiểu về TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX CÔNG NGHIỆP /PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX 301/304/304L/316/316L/310S/321/410/420/430/thép không gỉ N7Duplex./ Thép mài mòn.. nhé !